Kết quả tra cứu ngữ pháp của MISIA Love & Ballads The Best Ballade Collection
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
ばこそ
Chính vì
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên