Kết quả tra cứu ngữ pháp của Masayuki Suzuki taste of martini tour 2005 Ebony & Ivory Sweets 25
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)