Kết quả tra cứu ngữ pháp của Messengers' Rhyme -Rakushow, it's your Show!-
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...