Kết quả tra cứu ngữ pháp của Over The L'Arc-en-Ciel
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại