Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
げんざい
Hiện tại, bây giờ
っぽい
Có vẻ/Thường
いっぽう(で)
Mặt khác
げ
Có vẻ
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
上げる
Làm... xong
たぶん
Có lẽ
たいへん
Rất
たとたん(に)
Vừa mới... thì
あげく
Cuối cùng thì
おかげだ
Là nhờ...