Kết quả tra cứu ngữ pháp của Pure White Live '94
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
どうして
Tại sao