Kết quả tra cứu ngữ pháp của Regress or progress '96-'97 tour final IN TOKYO DOME
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...