Kết quả tra cứu ngữ pháp của SEIKO MATSUDA CONCERT TOUR 2007 Baby's breath
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì