Kết quả tra cứu ngữ pháp của Spa & Treatment
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....