Kết quả tra cứu ngữ pháp của Stop stop rock'n'roll
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
ところだった
Suýt nữa