Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sweet Memories'93
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?