Kết quả tra cứu ngữ pháp của UVERworld 15&10 Anniversary Live
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...