Kết quả tra cứu ngữ pháp của YUKI LIVE dance in a circle '15
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?