Kết quả tra cứu ngữ pháp của YUMING SURF & SNOW in Zushi Marina Vol.16
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)