ますように
Mong sao
Cấu trúc
Vます ✙ ように
Vません ✙ ように
Vれます ✙ ように
Vません ✙ ように
Vれます ✙ ように
Nghĩa
『ますように』dùng để thể hiện nguyện vọng thiết tha của người nói.
合格
しますように。
Ước gì mình thi đỗ.
母
の
病気
が
治
りますように。
Cầu cho mẹ khỏi bệnh.
インフルエンザ
にかかりませんように。
Mong là mình không bị cảm cúm.
いい
仕事
が
見
つかりますように。
Chúc bạn tìm được một công việc tốt.
私
が
作
った
曲
を
皆
さんが
喜
んでくれますように。
Tôi hi vọng mọi người sẽ thích thú với bài hát mà tôi sáng tác.
あなたが
無事
に
家
に
帰
れますように。
Cầu mong bạn trở về nhà an toàn!
明日晴
れますように。
Cầu mong mai trời sẽ nắng ráo.
戦争
が
起
こりませんように。
Mong rằng chiến tranh sẽ không xảy ra.
良
い
一年
になりますように。
Chúc bạn một năm mới tốt lành.