けど
Dù... nhưng
Cấu trúc
Mệnh đề 1 (thể thông thường) けど、Mệnh đề 2
Nghĩa
『けど』dùng để nối hai vế có ý nghĩa trái ngược, tương phản nhau. Liên từ này cùng nghĩa nhưng ít trang trọng hơn『けれど』và『が』; được dùng nhiều trong hội thoại thường ngày.
遅
いけど、
宿題
がまだあるから
寝
られません。
Tuy muộn rồi nhưng vì vẫn còn bài tập về nhà nên tôi không thể ngủ được.
朝寝坊
したけど、
学校
に
間
に
合
いました。
Sáng nay ngủ quên nhưng tôi vẫn kịp đến trường.
たくさん
勉強
したけど、
テスト
の
点数
がよくなかったです。
Dù đã học rất nhiều nhưng điểm thi của tôi vẫn không tốt.
お
腹
がすいたけど、
今食
べたくない。
Dù đói bụng nhưng bây giờ tôi chẳng muốn ăn.
日本
の
生活
がよかったけど、まだ
ベトナム
へ
帰
りたかった。
Cuộc sống ở Nhật tốt đấy, nhưng tôi vẫn muốn về Việt Nam.
これは
高
いけど、
君
が
好
きなら
買
ってあげる。
Cái này đắt, nhưng nếu em thích thì anh sẽ mua tặng em.
あのかばんは
綺麗
だけど、
高
いから
買
いません。
Cái túi xách kia đẹp nhưng đắt nên tôi sẽ không mua.
昨日
は
私
の
誕生日
だったけど、
彼
は
帰
らなかった。
Hôm qua là sinh nhật tôi nhưng anh ta không thèm về nhà.