くらい/ぐらい
Khoảng...
Cấu trúc
Lượng từ ✙ くらい / ぐらい
Nghĩa
『くらい/ぐらい』có nghĩa là "khoảng/tầm", được thêm vào sau lượng từ (từ chỉ số lượng) khi người nói không thể đưa ra con số chính xác mà chỉ ước chừng.
学校
の
先生
は50
人
ぐらいいます。
Ở trường có tầm 50 giáo viên.
私
の
家
から
駅
まで10
分
ぐらいかかります。
Từ nhà tôi đến ga mất tầm 10 phút.
毎日2時間ぐらい勉強します。
Mỗi ngày tôi học khoảng 2 tiếng đồng hồ.
今日
は5
時半
くらい
帰
ります。
Hôm nay khoảng 5 rưỡi em sẽ về.
1000円くらいなら買えますよ。
Nếu là khoảng 1000 yên thì tôi có thể mua được.