~ために
Để~, cho~, vì~
Cấu trúc
Vる/N → の + ために
Nghĩa
Để~, cho~, vì~
Mẫu câu này biểu thị mục đích, chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau.
コンサートチケットを手に入れるために朝早くから並んだ。
Tôi đã xếp hàng từ sáng sớm để mua được vé hòa nhạc.
疲
れをいやすために
温泉
へ
行
った。
Tôi đã đi đến suối nước nóng để giải tỏa sự mệt mỏi.
健康
のために、
毎朝ヨガ
をしている。
Tôi tập yoga mỗi sáng vì sức khỏe.
引
っ
越
しのために、
友達
の
自動車
を
借
ります。
Tôi sẽ mượn ô-tô của bạn để chuyển nhà.
Chú ý
Sự khác nhau giữa「~ように」và「~ために」: đứng trước 「ために」 là một vế câu (mệnh đề) biểu thị một sự việc có thể thực hiện theo ý chí của mình (sử dụng động từ biểu thị chủ ý). Trong trường hợp biểu thị ý nghĩa "nhằm đạt tới một trạng thái nào đó" (sử dụng động từ không biểu thị chủ ý), thì người ta không dùng 「ために」 mà dùng 「ように」.
Ví dụ:
自分(じぶん)の店(みせ)を持(も)つために、貯金(ちょきん)しています。
Tôi để dành tiền để mở cửa hàng riêng của mình.
自分(じぶん)の店(みせ)が持(も)てるように、貯金(ちょきん)しています。
Tôi để dành tiền để có thể mở cửa hàng riêng của mình.
Ví dụ:
自分(じぶん)の店(みせ)を持(も)つために、貯金(ちょきん)しています。
Tôi để dành tiền để mở cửa hàng riêng của mình.
自分(じぶん)の店(みせ)が持(も)てるように、貯金(ちょきん)しています。
Tôi để dành tiền để có thể mở cửa hàng riêng của mình.