~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
Cấu trúc
✦N + から成る
Nghĩa
Tạo thành từ, hình thành từ~
山からなる島。
Đảo được tạo thành từ núi .
この世からなる地獄。
Địa ngục được tạo thành từ thế giới này.
国会
は
二院
からなる。
Quốc hội được hình thành từ hai viện.
大小五十
の
島々
からなるこの○○
諸島
は、
美
しい
珊瑚礁
でも
有名
である。
Quần đảo ○○được hình thành từ 50 hòn đảo lớn nhỏ cũng có bãi san hô đẹp nổi tiếng.