~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
Cấu trúc
✦~から...に至るまで
Nghĩa
Từ…đến
<div>
遠
い
昔
から
今日
に
至
るまで。<br></div>
Từ xa xưa lâu đài cho đến ngày nay.
古代
から
近世
に
至
るまでの
史跡
が
市内
に
点在
する。
Các di tích lịch sử từ thời cổ đại đến thời hiện đại được rải rác trong thành phố.
上
は
社長
から
下
は
雑用係
の
少年
(に
至
る)まで。
Từ giám đốc cho đến các nhân viên văn phòng.
山本
さんは30
年前
から
今
に
至
るまで
寿司シェフ
として
勤
めています。
Anh Yamamoto làm công việc đầu bếp món Sushi từ cách đây 30 năm cho đến hiện giờ.