~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
Cấu trúc
✦普通形 + 模様だ
Nghĩa
✦Nêu lên ý rằng “có khả năng, có lẽ”. Hay dùng để báo cáo tin tức.
大雪
のため、
新幹線
は
大幅遅
れ
模様
だ。
Vì tuyết nhiều nên tàu có vẻ sẽ đến khá trễ.
昨夜十分
な
証拠
がそろわず、
彼
を
逮捕
に
至
らなかった
模様
だ。
Tối hôm qua vì không đủ bằng chứng nên có vẻ không thể bắt giam hắn.
大震災後
の
経済復興
が
進
んでいる
模様
です。
Việc phục hồi nền kinh tế sau trận đại địa chấn đang tiến triển.