もういい
Đủ rồi, được rồi
Cấu trúc
.
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa “như thế này là đủ rồi, không cần hơn nữa”. Ngoài ra, mẫu câu này còn dùng để biểu thị thái độ từ chối hoặc thể hiện tâm trạng từ bỏ những việc gắn bó từ trước đến giờ của người nói.
練習
はこれでもういいです。
Luyện tập thế này là đủ rồi.
もういいよ。あなたの
苦情
は
聞
き
飽
きた。
Đủ rồi đó. Tôi chán nghe lời phàn nàn của anh lắm rồi.
もういいんです。ほかの仕事を探します。
Cậu uống thêm một li nữa nhé.