よていだ
Theo dự định
Cấu trúc
V-る・Nの + 予定だ
Nghĩa
予定だ(よていだ)diễn tả một việc mà người nói dự định hoặc có kế hoạch sẽ làm. Dự định này đã được quyết định chính thức rồi.
来月日本
へ
出張
する
予定
です。
Tôi có kế hoạch đi Nhật công tác vào tháng tới.
会議
は12
時
までの
予定
です。
Cuộc họp dự kiến kéo dài đến 12 giờ.