... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
Cấu trúc
N いぜん
Nghĩa
Biểu thị thời điểm trước thời điểm của N.
鈴木
さんは
予定
していたはずの5
月
19
日以前
に
引
っ
越
してしまったので、
連絡
がつかない。
Bởi vì anh Suzuki dời nhà trước ngày dự định là ngày 19 tháng 5 nên tôi không thể liên lạc được.
広島市
の
郊外
では
先週末
の
大
きな
地震以前
にも
何度
も
小
さな
地震
が
起
こっていた。
Ở khu vực ngoại ô thành phố Hiroshima, trước trận động đất lớn xảy ra cuối tuần trước, đã xảy ra nhiều trận động đất nhỏ.
この
間捕
まった
女
は、それ
以前
にも
何回
も
同
じ
手口
で
子供
を
誘拐
していたらしい。
Người đàn bà bị bắt hôm trước, nghe nói dường như trước đó cũng đã từng bắt cóc trẻ con nhiều lần cũng bằng thủ đoạn đó.