…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
Cấu trúc
Vます + すぎだ
Vます+ すぎのN
Nghĩa
Biểu thị trạng thái quá độ. Dùng như danh từ.
明
、
遊
びすぎですよ。もうちょっと
勉強
しなさい。
Akira, con chơi nhiều quá đấy! Hãy học nhiều hơn chút nữa.
君
は
心配
しすぎだ。
Cậu lo lắng nhiều quá rồi đấy.
お
酒
の
飲
み
過
ぎにはその
薬
がいいそうだ。
Nghe nói loại thuốc đó rất công hiệu cho những khi quá chén.
ゲーム
のやりすぎで
学業成績
が
下
がつてしまった。
Do chơi game quá nhiều nên thành tích học tập của tôi bị sút kém.