ため
Vì, để, nhằm (Làm gì, mục đích gì)
Cấu trúc
N の + ため
V-る + ため
Nghĩa
Khi dùng「...ために」để chỉ mục đích, thì chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau.
娘
を
留学
させるために
大金
を
使
った。
Tôi đã dùng một số tiền lớn để cho con gái tôi đi du học.
娘
を
留学
するために
大金
を
使
った。
Tôi đã dùng một số tiền lớn, vì con gái tôi sắp đi du học.