てみせる
(Làm) cho xem
Cấu trúc
Vて + みせる
Nghĩa
Biểu thị ý nghĩa "cho thấy bằng động tác thực sự", để giới thiệu hoặc thúc đẩy sự hiểu biết một điều gì đó.
柔道
の
型
を
教
えるために、まずやってみせる。
Để dạy các đòn thế trong nhu đạo, trước hết tôi đã biểu diễn cho các bạn xem.
プリンターの使い方がまだわからないので、一度やって見せてくれませんか。
Tôi chưa hiểu cách sử dụng máy in, vì vậy anh có thể làm cho tôi xem thử một lần được không?