から
Từ, bằng, do
Cấu trúc
N + から
Nghĩa
Biểu thị khởi điểm, sự bắt đầu hoặc nguyên do của các động tác, hiện tượng khác nhau.
この
広場
には、
国中
からたくさんの
人
が
集
まって
来
る。
Rất nhiều người từ khắp nơi trong nước sẽ đổ về quảng trường này.
あの
学校
では、
試験
の
成績
と
出席率
から
成績
が
決
められるそうだよ。
Nghe đâu ở ngôi trường ấy, thành tích sẽ được quyết định bằng kết quả thi và tỷ lệ chuyên cần đấy.