...はむりだ...
...Là không thể được
Cấu trúc
...はむりだ: ...Là không thể được, điễn tả sự khó khăn
Nghĩa
Diễn đạt ý làm điều đó là khó khăn, vất vả, không thể được.
それは
無理
だと
思
う。
Tôi nghĩ điều đó là không thể.
彼
は
若
すぎてその
仕事
は
無理
だ.
Anh ấy còn quá trẻ để làm công việc đó.
医者
は
治
すのは
無理
だと
言
った。
Bác sĩ nói rằng không thể chữa lành được.