ままにする
Cứ để ...
Cấu trúc
V-た + ままにする
Nghĩa
Diễn đạt ý nghĩa tiếp tục, duy trì một trạng thái mà không thay đổi gì.
寒
いので
暖房
はつけたままにしておいてください。
Trời lạnh quá, anh cứ để lò sưởi bật đi.
そのボタンを押したままにしておいてください。
Anh cứ ấn giữ cái nút đó đi.
Cứ để ...