... します
Làm cho ... trở thành
Cấu trúc
A-いく+ しますNa-なに + しますN に + します
Nghĩa
Có ý nghĩa “một cái gì đó chuyển sang trạng thái khác (trở nên, trở thành một cách tự nhiên)”, còn trong bài này, chúng ta học cách tạo phó từ với động từ「~します」với ý nghĩa “làm thay đổi một cái gì đó sang một trạng thái khác (làm cho ~ trở thành hoàn toàn do ý chí)”.
規模
を
小
さくする。
Thu hẹp quy mô.
動詞
にする。
Chuyển thành động từ.