ておられる
( Kính ngữ)
Cấu trúc
V -ておられる
Nghĩa
V-ておられる là kính ngữ của V-ておる. おる bằng nghĩa với từ いる, hay được dùng ở vùng Kansai, Kyushu.
賛成
の
方
はおられますか。
Có ai tán thành không ạ?
結論
を
急
ぎすぎておられますよ。
Bạn kết luận vội vàng quá đấy.
( Kính ngữ)