そんな
Như thế, như thế ấy, như thế đó
Cấu trúc
そんな + N
そんなに + Na
Nghĩa
Được sử dụng như tính từ đuôi な hoặc danh từ với nghĩa "như thế, như thế ấy, như thế đó".
そんなに
大
きな
蚊
がいないよ。
Làm gì có con muỗi nào to thế.
僕
はそんな
雑誌
を
読
まない。
Tớ không đọc những quyển tạp chí như thế đâu.