なん...も...ない
Không tới
Cấu trúc
なん+từ chỉ đơn vị đếm+ も...ない
Nghĩa
Diễn tả việc số lượng hay số lần khá ít.
すぐに
来
ます。
何分
もかかりません。
Sắp đến rồi. Không tới vài phút nữa đâu.
こんな良いチャンスは、人生に何度もない。
Cơ hội tốt như thế này trong đời người không có tới vài lần đâu.