ている
Đang...
Cấu trúc
V-ている
Nghĩa
Biểu thị hành động đang diễn ra.
雪
が
降
っている。
Tuyết đang rơi.
私
は
朝
ごはんを
食
べている。
Tôi đang ăn sáng.
子供たちは庭で遊んでいる。
Bọn trẻ đang chơi ngoài vườn.
彼女は本を読んでいる。
Cô ấy đang đọc sách.
Đang...