そうじゃありません
Không phải vậy
Cấu trúc
~そうじゃありません
Nghĩa
「 そうじゃありません」 được dùng để trả lời câu hỏi nghi vấn danh từ và xác nhận rằng nội dung hỏi là sai.
これは
山田
さんのかばんですか。いいえ、そうじゃありません。
Đây là cặp của anh Yamada phải không? Không, không phải.
それは
ラジオ
ですか。いいえ、そうじゃありません。
Cái đó là radio phải không? Không, không phải.