何か
Cái gì đó
Cấu trúc
何か + Động từ
Nghĩa
何か(なにか) có nghĩa là cái gì đó. Có thể lược bỏ các trợ từ 「 へ」 và 「 を」ở sau.
喉
が
乾
いたから、
何
か(を)
飲
みたいです。
Tôi khát nên muốn uống cái gì đó.
私
は
何
か(を)したいです。
Tôi muốn làm cái gì đó.
Cái gì đó