じゃありませんでした
Không...
Cấu trúc
Na・N + じゃありませんでした
Nghĩa
Là dạng quá khứ phủ định của 「です」.
先週
の
テスト
は
簡単
じゃありませんでした。
Bài kiểm tra tuần trước không dễ.
昨日
は
休日
じゃありませんでした。
Hôm qua không phải là ngày nghỉ.
Không...