…も…も…ない
Không....(cũng) không....
Cấu trúc
Nも + Nも…ない/Naも + Naもない/A-くも + A-くもない/ Vます-も + Vます-もしない
Nghĩa
Nêu ra cặp từ đối để diễn đạt ý không nghiêng về bên nào cả.
事業成績
は
上
がりも
下
がりもしない。
現状維持
だ。
Thành tích kinh doanh không lên không xuống, giữ nguyên như cũ.
趣味
で
スポーツ
をするのに
上手
も
下手
もない。
Chơi thể thao do sở thích thôi, thì không có chuyện giỏi kém.
現在
は
男
も
女
もない
時代
だ。
Hiện nay là thời đại không nam không nữ gì cả.