~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
Cấu trúc
✦V (thể từ điển) + にもほどがある
✦N + にもほどがある
✦いadj + にもほどがある
✦なadj + にもほどがある
Nghĩa
✦Dùng khi muốn nói nhấn mạnh tình trạng không tốt.
冗談
にもほどがある。
Đùa cũng phải có giới hạn.
無灯火
の
上
に
メール
をしながら
自転車
に
乗
るなんて、
非常識
にも
程
がありますよ。
Vừa gửi mail vừa lái xe trên đường không có đèn thì quá là bất bình thường.
途中で仕事を投げ出すなんて、無責任にもほどがある。
Việc bạn bỏ dở công việc giữa chừng, vô trách nhiệm cũng vừa vừa thôi.