~くさい
~ Hôi mùi; Đầy vẻ, sặc mùi (Trạng thái).
Cấu trúc
■N + くさい
Nghĩa
- Hôi mùi
- Đầy vẻ, sặc mùi (Trạng thái).
- Đầy vẻ, sặc mùi (Trạng thái).
■Diễn tả ý nghĩa có mùi gì đó, nhưng diễn tả ý tiêu cực như "có mùi hôi"
■Ngoài ra còn có ý nghĩa "trông thật giống như thế". Thường dùng với những trường hợp được cho là không tốt lắm.
■Ngoài ra còn có ý nghĩa "trông thật giống như thế". Thường dùng với những trường hợp được cho là không tốt lắm.
あれ?
ガス
くさいよ!
Ủa, hôi mùi gas quá!
田舎
くさい
服
。
Bộ quần áo kiểu nhà quê.
古
くさい
伝統
。
Truyền thống cũ kỹ .
部屋の中が魚くさい。
Căn phòng có mùi tanh của cá.