ないかしら
Không biết có...được không (Nguyện vọng)
Cấu trúc
V -ない・ V -れない + かしら
V -てくれない + かしら
Nghĩa
Dùng để diễn tả nguyện vọng của người nói hoặc nhờ vả người nghe.
彼女
から
連絡
がないかしら。
Sao không thấy cô ấy liên lạc gì nhỉ?
試験
に
合格
できないかしら。
Không biết có thi đỗ không nhỉ?
電車
が
遅
れないかしら。
Không biết tàu điện có tới trễ không nhỉ?
ちょっと
教
えてくれないかしら。
Anh có thể chỉ giúp tôi một chút được không nhỉ?