… とは
... nghĩa là (Trích dẫn)
Cấu trúc
~とは
Nghĩa
Dùng để kiểm tra độ xác thực của thông tin do đối phương đưa ra, hoặc nêu đánh giá của người nghe về điều đó. Thường kèm theo các cách nói diễn tả cảm xúc như ngạc nhiên, thán phục, tức giận...
「お
世話
になりました」とは、
会社
を
辞
めるということだろうか。
"Cám ơn anh đã giúp đỡ nhiều", điều này có nghĩa là cô ấy sẽ nghỉ việc chăng?
先輩
に
向
かって「
バカ
」とは
何事
だ。
Mày nghĩ gì mà dám nói với đàn anh câu "đồ ngu" hả?