くれまいか
Giúp cho... (tôi)
Cấu trúc
V-て + くれまいか
Nghĩa
Dùng để nhờ vả, yêu cầu người khác làm gì. Đây là cách nói trang trọng của nam giới.
字
が
分
からないから、この
手紙
を
読
んでくれまいか。
Tôi không biết chữ, nên cậu có thể đọc lá thư này giùm tôi được không?
英語
が
上手
じゃないから、この
文章
を
翻訳
してくれまいか。
Tôi không giỏi tiếng Anh nên cậu có thể dịch đoạn văn này giùm tôi được không?