どうにかする
Tìm cách, xoay xở
Cấu trúc
どうにかする~
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "tìm cách xoay xở để làm một điều gì đó".
早
くどうにかしないと、
計画
より
遅
れてしまうよ。
Nếu không nghĩ cách làm cho nhanh thì sẽ chậm hơn kế hoạch đó.
こんな
長
い
停電
をどうにかしないと
困
るよ。
Tình trạng mất điện kéo dài như thế này nếu không tìm cách xoay sở e là khổ đó.