そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
Cấu trúc
N + そのものだ
Nghĩa
Dùng để nhấn mạnh sự việc giống y hệt như thế, khi so sánh với một đối tượng nào đó.
彼女
は
善良
そのものだ。
Cô ấy cứ hệt như là hiện thân của sự lương thiện.
あの
小説
は
彼
の
自伝
そのものだ。
Cuốn tiểu thuyết đó cũng chính là tiểu sử tự thuật của ông ấy.