どことなく
Nào đó, đâu đó
Cấu trúc
どことなく~
Nghĩa
Diễn tả ý không thể nói rõ là chỗ nào nhưng có ấn tượng, cảm giác như thế. Cũng có thể nói là 「どこかしら」,「どこか」.
彼女
にはどことなく
神秘的
なところがある。
Tôi cảm giác cô ấy có gì đó rất bí ẩn.
Nào đó, đâu đó