一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
Cấu trúc
一通り~
Nghĩa
一通り(ひととおり)diễn tả ý nghĩa làm sơ qua toàn bộ cái gì đó, nói chung ở mức độ có thể bằng lòng được.
理論
は
一通
り
復習
したが、まだ
実行
に
移
していない。
Tôi đã ôn lại lý thuyết một lượt, nhưng vẫn chưa áp dụng vào thực hành.
あまり
上手
じゃないが、この
料理
の
作
り
方一通
りは
習
った。
Không giỏi lắm, nhưng tôi cũng đã học sơ qua cách nấu món này.