…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
Cấu trúc
ひとつもない
ひとつも + A-くない
ひとつも + V-ない
Nghĩa
Là cách nói nhấn mạnh ý "hoàn toàn không có, hoàn toàn không".
この
中
に
同
じものはひとつもない。
Trong số này không có cái nào giống nhau.
その
女優
はひとつも
美
しくない。
Nữ diễn viên đó không đẹp chút nào.
彼
は
漢字
ひとつも
覚
えなかった。
Nó không nhớ nổi một chữ Hán nào.