…ところで…だけだ
Dù có ... đi nữa cũng chỉ ... mà thôi
Cấu trúc
V-たところで~だけだ
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "dù có làm gì đi nữa thì cũng chỉ nhận được kết quả không tốt mà thôi".
もっと
頑張
ったところで
失敗
するだけだ。
Dù có cố gắng hơn nữa thì cũng chỉ thất bại mà thôi.
部長
に
説明
したところで
叱
れるだけだ。
Dù có giải thích cho trưởng phòng đi nữa thì cũng chỉ ăn mắng mà thôi.
早
く
帰
ったところで
犬
が
待
っているだけだ。
Dù có về sớm đi nữa thì cũng chỉ có chú cún đang đợi ở nhà mà thôi.